Characters remaining: 500/500
Translation

eastern samoa

Academic
Friendly

Từ "Eastern Samoa" (hay còn gọi là "American Samoa") một danh từ chỉ một lãnh thổ của Hoa Kỳ nằmphần phía đông của đảo Samoa, thuộc khu vực Thái Bình Dương. Đây một vùng đất văn hóa phong phú lịch sử độc đáo.

Định nghĩa đơn giản:
  • Eastern Samoa: Lãnh thổ của Hoa Kỳ nằmphía đông của đảo Samoa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Eastern Samoa is known for its beautiful beaches." (Eastern Samoa nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "The unique culture of Eastern Samoa reflects a blend of Polynesian traditions and American influences." (Văn hóa độc đáo của Eastern Samoa phản ánh sự kết hợp giữa các truyền thống Polynesia ảnh hưởng của Mỹ.)
Phân biệt biến thể:
  • Western Samoa: phần phía tây của đảo Samoa, hiện nay được gọi là Samoa một quốc gia độc lập, khác với Eastern Samoa, lãnh thổ của Hoa Kỳ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Samoa: Đây tên của toàn bộ đảo, bao gồm cả Eastern Samoa Western Samoa.
  • Polynesia: Khu vực địa Eastern Samoa nằm trong đó, bao gồm nhiều đảo khácThái Bình Dương.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "Eastern Samoa", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "island hopping" (nhảy đảo) khi nói về việc tham quan nhiều đảo trong khu vực.
Một số điểm lưu ý:
  • Cách phát âm: "Eastern Samoa" được phát âm /ˈiːstərn səˈmoʊə/.
  • Trong văn viết hoặc nói, khi đề cập đến "Eastern Samoa", bạn có thể nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vùng khác ở Samoa để làm thông tin.
Noun
  1. lãnh thổ Hoa Kỳ phần phía đông của đảo Samoa

Comments and discussion on the word "eastern samoa"